Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đát"
dát
dập
mỏng
gắn
trang trí
bọc
lát
phủ
đắp
điêu khắc
chạm
tạo hình
mạ
đánh bóng
làm mịn
làm đẹp
tô điểm
khắc
đính
dán