Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đâm"
đâm thủng
đâm dao
đâm bằng dao găm
đâm dao găm
chích
chọc
nhát
rạch
khoét
xỏ lỗ
đâm vào
đâm xuyên
đâm chồi
đâm rễ
đâm ngang
đâm hư
đâm toạc
đâm vào
đâm xuống
đâm ra