Từ đồng nghĩa với "đè"

đè nặng đè bẹp ép ép chặt
nén chặt bóp chặt dồn ép áp lực
siết chặt thúc ép nài ép thúc bách
đẩy tước đoạt trưng dụng bóp
nén bấm ủi ấn