Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đè chừng"
dè chừng
cảnh giác
đề phòng
chú ý
quan sát
thận trọng
đề phòng
tránh
kiêng
ngăn ngừa
phòng ngừa
đề xuất
báo trước
nhắc nhở
cảnh báo
đề nghị
hạn chế
kiểm soát
theo dõi
tỉnh táo