Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đèo bòng"
vương vấn
bận bịu
lưu luyến
quấn quýt
trăn trở
đắm say
say mê
thương nhớ
mê mẩn
đắm chìm
tình tứ
gắn bó
khắc khoải
đeo đuổi
mang nặng
nặng lòng
tương tư
thổn thức
đau đáu
nhung nhớ