Từ đồng nghĩa với "đèo bòng"

vương vấn bận bịu lưu luyến quấn quýt
trăn trở đắm say say mê thương nhớ
mê mẩn đắm chìm tình tứ gắn bó
khắc khoải đeo đuổi mang nặng nặng lòng
tương tư thổn thức đau đáu nhung nhớ