Từ đồng nghĩa với "đính chính"

sửa chữa sửa đổi chỉnh sửa cải chính
điều chỉnh khắc phục làm rõ minh bạch
làm đúng điều chỉnh lại cải thiện xác minh
thay đổi bổ sung đính kèm phục hồi
tái khẳng định xác nhận làm mới điều tra