Từ đồng nghĩa với "đóng kịch"

diễn xuất diễn kịch đóng vai thể hiện
trình diễn mạo danh giả vờ làm bộ
làm ra vẻ đóng giả diễn trò diễn viên
hóa trang tạo hình đóng vai trò thể hiện cảm xúc
diễn tả trang điểm biểu diễn đóng kịch bản