Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đóng kịch"
diễn xuất
diễn kịch
đóng vai
thể hiện
trình diễn
mạo danh
giả vờ
làm bộ
làm ra vẻ
đóng giả
diễn trò
diễn viên
hóa trang
tạo hình
đóng vai trò
thể hiện cảm xúc
diễn tả
trang điểm
biểu diễn
đóng kịch bản