Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đông đúc"
đông
đông dân
đông đảo
quá đông người
túm tụm
sầm uất
chật chội
chật cứng
chật ních
đầy
đầy ắp
nhộn nhịp
tấp nập
hối hả
náo nhiệt
đông đúc
kín người
chen chúc
dồn đống
tích tụ