Từ đồng nghĩa với "đùa giỡn"

đùa giỡn chơi vui đùa
nô đùa trêu chọc chọc ghẹo đùa nghịch
đùa cợt đùa vui tán dóc hài hước
vui vẻ nhí nhảnh làm trò đùa giỡn nhau
đùa vui vẻ đùa giỡn trẻ con đùa giỡn bạn bè đùa giỡn gia đình