Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đùm túm"
gói ghém
bọc lại
đóng gói
thu dọn
gom lại
xếp lại
sắp xếp
vội vàng
nhồi nhét
đùn đẩy
chất đống
để lại
kéo lại
túm tụm
vội vã
hối hả
lộn xộn
không gọn gàng
bừa bộn
điều chỉnh