Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đùn đẩy"
trốn tránh
đổ lỗi
chối từ
lẩn tránh
khước từ
bỏ qua
giao phó
để lại
tháo lui
trì hoãn
không nhận
đùn
đẩy
phó thác
từ chối
bỏ mặc
không chịu
không làm
làm ngơ
để mặc