Từ đồng nghĩa với "đùn đẩy"

trốn tránh đổ lỗi chối từ lẩn tránh
khước từ bỏ qua giao phó để lại
tháo lui trì hoãn không nhận đùn
đẩy phó thác từ chối bỏ mặc
không chịu không làm làm ngơ để mặc