Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đúc kết"
kết luận
kết thúc
chấm dứt
giải quyết
hoàn thành
đạt được
ký kết
ngừng lại
đóng lại
làm xong
đã kết thúc
tổng kết
tóm tắt
rút ra
tích lũy
tổng hợp
kết quả
xác nhận
khẳng định
thống nhất