Từ đồng nghĩa với "đăm đắm"

say mê chăm chú tha thiết ngắm nhìn
trầm trồ hồ hởi mê mẩn say sưa
đắm chìm tập trung hứng thú thích thú
ngưỡng mộ khao khát mê hoặc đắm say
tò mò khát khao đắm đuối hào hứng