Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đĩ nhiên"
dĩ nhiên
tất nhiên
hiển nhiên
rõ ràng
chắc chắn
đương nhiên
tự nhiên
không thể khác
đúng vậy
có lẽ
có thể
thực tế
thực sự
đúng là
đúng như vậy
không nghi ngờ
không thể chối cãi
đúng đắn
đúng mực
đúng quy luật