Từ đồng nghĩa với "đĩa"

đĩa bát chén khay
mâm cái đĩa đĩa ăn
đĩa nhạc đĩa CD đĩa DVD đĩa thủy tinh
đĩa sứ đĩa nhựa đĩa tròn đĩa vuông
đĩa sâu đĩa phẳng đĩa dùng một lần đĩa trang trí