Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đĩa"
đĩa
bát
chén
khay
mâm
tô
cái đĩa
đĩa ăn
đĩa nhạc
đĩa CD
đĩa DVD
đĩa thủy tinh
đĩa sứ
đĩa nhựa
đĩa tròn
đĩa vuông
đĩa sâu
đĩa phẳng
đĩa dùng một lần
đĩa trang trí