Từ đồng nghĩa với "đĩnh đạc"

đàng hoàng tự tin trang trọng nghiêm túc
thanh lịch điềm đạm vững vàng kiên định
tôn nghiêm đĩnh đạc mạnh mẽ có phong thái
điềm tĩnh khẳng khái dứt khoát chững chạc
tự chủ bình thản điềm đạm thái độ nghiêm trang