Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đơ"
cứng
đứng
tê
bất động
tê liệt
không cử động
đứng im
đứng yên
đơ ra
không nhúc nhích
đứng chôn chân
đứng như trời trồng
đứng như pho tượng
không phản ứng
không hoạt động
không linh hoạt
khô cứng
đơ cứng
đơ đơ
đơ ngác