Từ đồng nghĩa với "đơ"

cứng đứng bất động
tê liệt không cử động đứng im đứng yên
đơ ra không nhúc nhích đứng chôn chân đứng như trời trồng
đứng như pho tượng không phản ứng không hoạt động không linh hoạt
khô cứng đơ cứng đơ đơ đơ ngác