Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đơm"
lờ
bẫy
đồ đan
cái đơm
lưới
cái lờ
bẫy cá
đón bắt
đón đánh
đơm cá
đơm chim
đơm hoa
đơm trái
đơm lá
đặt bẫy
phục sẵn
chuẩn bị
lừa bắt
đồ nghề
công cụ