hiện đại | đương thời | thời đại | đương nhiệm |
đương thời | hiện tại | đương nhiên | mới |
tương lai | cận đại | đương nhiên | đương thời |
đương đại hóa | đương thời hóa | đương đại nghệ thuật | đương đại văn học |
đương đại xã hội | đương đại công nghệ | đương đại kinh tế | đương đại chính trị |