Từ đồng nghĩa với "đương chức"

đương nhiệm tại chức nhậm chức phụ trách
đương thời đương nhiệm vụ đang giữ chức đang làm việc
đang tại vị đang điều hành đang lãnh đạo đang phụ trách
đang công tác đang hoạt động đang đảm nhiệm đang phục vụ
đang thi hành đang thực hiện đang quản lý đang chỉ đạo