Từ đồng nghĩa với "đương thời"

đương thời thời bấy giờ thời điểm đó thời kỳ đó
thời đại đó thời gian đó thời điểm hiện tại thời điểm này
thế hệ đó thế hệ đương thời thời đại hiện tại thời kỳ hiện tại
thời điểm lịch sử thời điểm xã hội thời điểm văn hóa thời điểm chính trị
thời điểm kinh tế thời điểm văn học thời điểm nghệ thuật