Từ đồng nghĩa với "đường đường chính chính"

đàng hoàng chính đáng minh bạch trong sạch
rõ ràng thẳng thắn trung thực không che giấu
đúng đắn đúng mực tử tế ngay thẳng
đúng quy cách đúng luật không khuất tất đúng đắn
đúng tiêu chuẩn đúng nguyên tắc không gian dối không lén lút