Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đường bệ"
uy nghi
trang trọng
chững chạc
vững chãi
đĩnh đạc
hùng vĩ
oai phong
lẫm liệt
thần thái
mạnh mẽ
đường hoàng
tôn nghiêm
quy nghi
đường bệ
khôi ngô
đẹp đẽ
thanh thoát
thông minh
sang trọng
điềm đạm