Từ đồng nghĩa với "đường xoáy ốc"

đường xoáy đường cong đường tròn đường hình xoáy
đường xoáy trôn đường xoáy ốc phẳng đường hình xoáy ốc đường cong xoáy
đường xoáy ốc ba chiều đường xoáy ốc trong không gian đường hình trôn đường cong tròn
đường xoáy tròn đường xoáy hình tròn đường xoáy hình học đường cong hình học
đường cong không gian đường tròn xoáy đường xoáy hình học phẳng đường xoáy ốc đơn giản