Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đưa"
trao
chuyền
truyền
đưa cho
đưa qua
đưa ra
đem
gửi
chuyển
dẫn
hướng dẫn
tiến
đưa đến
đưa đi
đưa khách
đưa tin
đưa vấn đề
đưa tay
đưa chân
đưa đầu