Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đạc"
đo
đo lường
thước đo
đơn vị đo lường
kích thước
mức
số lượng
độ
giới hạn
phạm vi
tiêu chuẩn
đo được
công suất
độ đo
đoạn đường
khoảng cách
đo đạc
đo đạc ruộng đất
đo đạc địa hình
đo đạc không gian
đo đạc tài sản