Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại gái"
dại gái
mê gái
say mê gái
khờ dại
ngốc nghếch
dại dột
mê muội
yêu mù quáng
đam mê
thích gái
chơi bời
bị lợi dụng
không tỉnh táo
mù quáng
dễ dãi
hám gái
thích thú
điên cuồng
bị cuốn hút
không kiểm soát