Từ đồng nghĩa với "đại trà"

quy mô lớn rộng rãi phổ biến trên diện rộng
đại chúng thông dụng đại chúng hóa mở rộng
trồng trọt quy mô lớn chăn nuôi quy mô lớn sản xuất hàng loạt sản xuất đại trà
cung cấp đại trà kinh doanh quy mô lớn thực hiện đại trà phát triển đại trà
tiêu thụ đại trà phân phối đại trà sử dụng đại trà áp dụng đại trà