Từ đồng nghĩa với "đạo cụ"

đạo cụ đồ dùng vật dụng đồ trang trí
đạo cụ sân khấu đồ biểu diễn vật trang trí đồ nghề
đồ diễn phụ kiện đồ phụ trợ vật liệu
đồ họa đồ tạo hình đồ thiết kế đồ nghệ thuật
đồ biểu cảm đồ hỗ trợ đồ trình diễn đồ trang sức