Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đạt lí thấu tình"
hợp lý
hợp tình
thấu tình
đạt lý
công bằng
công lý
hợp lý hóa
thỏa đáng
đúng đắn
đúng lý
hợp lý thấu tình
có lý
có tình
đúng mực
đúng đắn tình cảm
hài hòa
cân bằng
tương xứng
điều độ
khéo léo