Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đảm đang"
đảm đương
khéo léo
tài năng
tháo vát
linh hoạt
chăm chỉ
siêng năng
năng động
tỉ mỉ
cẩn thận
chuyên nghiệp
đảm nhiệm
giỏi giang
xuất sắc
thông minh
sáng tạo
điềm đạm
đảm bảo
đảm trách
đảm bảo công việc