Từ đồng nghĩa với "đảm đang"

đảm đương khéo léo tài năng tháo vát
linh hoạt chăm chỉ siêng năng năng động
tỉ mỉ cẩn thận chuyên nghiệp đảm nhiệm
giỏi giang xuất sắc thông minh sáng tạo
điềm đạm đảm bảo đảm trách đảm bảo công việc