Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đất liền"
lục địa
đất
vùng đất
đất đai
đất nước
địa phương
khu vực
xứ
quốc gia
mặt đất
bất động sản
đất nông nghiệp
sơn hà
giang sơn
vùng lãnh thổ
khu vực đất liền
đất liền ven biển
đất liền nội địa
vùng đất liền
đất đai nông nghiệp