Từ đồng nghĩa với "đấu tranh"

sự chiến đấu cuộc chiến trận chiến cuộc đánh nhau
sự đánh nhau xung đột cạnh tranh đấu
đánh nhau trận đánh sự mâu thuẫn phản đối
cãi nhau khẩu chiến đấu tranh tư tưởng đấu tranh chính trị
hành động kích động đối đầu ẩu đả