Từ đồng nghĩa với "đầu trâu mặt ngựa"

côn đồ hung ác man rợ dã man
tàn bạo thú tính bạo lực độc ác
khát máu tàn nhẫn xã hội đen kẻ thù
kẻ cướp kẻ giết người kẻ bạo loạn kẻ xấu
kẻ ác kẻ phản diện kẻ hung hãn kẻ tội phạm