Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đầu trâu mặt ngựa"
côn đồ
hung ác
man rợ
dã man
tàn bạo
thú tính
bạo lực
độc ác
khát máu
tàn nhẫn
xã hội đen
kẻ thù
kẻ cướp
kẻ giết người
kẻ bạo loạn
kẻ xấu
kẻ ác
kẻ phản diện
kẻ hung hãn
kẻ tội phạm