Từ đồng nghĩa với "đầy"

tràn ngập tràn trề no nê no bụng
ngập đầy đủ đầy đặn chật
chật ních đông đúc toàn bộ toàn thể
trọn vẹn hoàn toàn thể đậm
chan chứa thuần thẫm cả