Từ đồng nghĩa với "đầy ắp"

tràn ngập ngập tràn quá đầy quá căng
vỡ ở đường nối đầy tràn đầy ắp nước đầy ắp hàng
đầy ắp đồ đầy ắp không khí tràn đầy tràn ngập
đầy ắp sức sống đầy ắp niềm vui đầy ắp ý tưởng đầy ắp tình cảm
đầy ắp hạnh phúc đầy ắp mộng mơ đầy ắp kỷ niệm đầy ắp hy vọng
đầy ắp ước mơ