Từ đồng nghĩa với "đầy rẫy"

tràn ngập ngập tràn đầy ắp chất đầy
nhiều bạt ngàn mênh mông vô số
không đếm xuể dày đặc thừa thãi tràn đầy
đầy ắp đầy ứ đầy đủ đầy rẫy
rậm rạp kín mít đông đúc sát nhau