Từ đồng nghĩa với "đẩy ắp"

tràn đầy ngập tràn đầy ắp đầy
no bão hòa chật cứng đông đúc
kín tích tụ dồn nén tích lũy
chất đống chất chứa đầy ắp đầy ắp
đầy ắp đầy ắp đầy ắp đầy ắp