Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đậm"
thẫm
sậm
sặm
đen như mực
tối như mực
đen tối
tối đen
tối mò
nồng
đậm đà
đậm đặc
đậm màu
đậm nét
đậm tình
đậm chất
đậm đà hương vị
đậm đà sắc thái
đậm đà cảm xúc
đậm đà văn hóa
đậm đà bản sắc
đậm đà ý nghĩa