Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đậm đặc"
đậm
nồng
dày đặc
nặng
sâu
mạnh
đậm đà
đậm nét
sệt
đặc
cô đặc
tinh khiết
nồng nàn
mật
khó quên
đậm màu
đậm vị
đậm hương
đậm chất
đậm đà