Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đắc địa"
thuận lợi
tốt
hữu ích
địa lợi
vị trí tốt
đắc lợi
thích hợp
có lợi
được mùa
được chôn
đắc khí
đắc tài
đắc nhân
đắc phúc
đắc ý
đắc thắng
đắc địa lý
đắc địa vị
đắc địa phong thủy
đắc địa văn chương