Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đắm nguyệt say hoa"
say hoa
đắm say
say mê
ngây ngất
hứng khởi
mê mẩn
say sưa
thích thú
đắm chìm
say đắm
huyền ảo
lãng mạn
tình tứ
ngọt ngào
mê hoặc
thơ mộng
tuyệt diệu
kỳ diệu
đắm đuối
say lòng