Từ đồng nghĩa với "đắng chằng"

đắng đắng ngắt đắng cay đắng chát
đắng lòng đắng nghét đắng đót đắng xót
đắng tê đắng buốt đắng chua đắng nồng
đắng rát đắng khổ đắng cay đắng đắng chát chúa
đắng như thuốc đắng như dấm đắng như khổ đắng như mực