tạm bợ | tạm thời | sống qua ngày | đối phó |
chống chọi | sống lay lắt | sống chật vật | sống thiếu thốn |
đắp đổi qua ngày | cầm chừng | sống nhờ | sống tạm |
làm tạm | làm cầm chừng | sống bấp bênh | sống lây lất |
sống mòn | sống vất vưởng | sống chờ thời | sống không ổn định |