Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đằm thắm"
nồng nàn
sâu sắc
thắm thiết
trong sáng
tình cảm
ấm áp
gắn bó
chân thành
tâm huyết
quyến rũ
tình tứ
đằm thắm
dịu dàng
ngọt ngào
mặn nồng
tình yêu
hòa quyện
thân thiết
đằm
tình nghĩa