Từ đồng nghĩa với "đẳng đẫng"

dài dằng dặc kéo dài dài lê thê dài dòng
dài đằng đẵng kéo dài lê thê dài như vô tận dài vô tận
dài đằng dài dằng dài dằng dặc dài như đằng đẵng
dài như vô cùng dài như bất tận dài như mơ dài như chờ đợi
dài như thời gian dài như một thế kỷ dài như một đời dài như một thế hệ