Từ đồng nghĩa với "đặc ân"

ưu đãi ân huệ đặc quyền quyền lợi
lợi ích tặng thưởng ban ơn hưởng lợi
đặc quyền đặc lợi đặc biệt khuyến khích
thưởng tôn vinh khen thưởng hỗ trợ
giúp đỡ bảo trợ thụ hưởng được ưu tiên