Từ đồng nghĩa với "đặc quyền"

đặc lợi đặc ân đặc quyền lợi quyền lợi
quyền đặc biệt đặc quyền riêng đặc quyền cá nhân đặc quyền nhóm
đặc quyền giai cấp đặc quyền xã hội đặc quyền kinh tế đặc quyền chính trị
đặc quyền nghề nghiệp đặc quyền tài chính quyền ưu tiên quyền đặc thù
quyền riêng quyền được ưu đãi quyền được miễn trừ quyền được bảo vệ