Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đặc tính"
đặc điểm
tính chất
đặc thù
đặc trưng
thuộc tính
cá tính
tính cách
đặc điểm riêng
bẩm sinh
triệu chứng
phong cách riêng
riêng biệt
điển hình
nhận dạng
độc quyền
giai mã
tham số
đặc biệt
duy nhất
đặc tuyến