Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đặm đà"
đậm
đậm đà
nồng nàn
thắm thiết
sâu sắc
mặn mà
đầy đặn
trọn vẹn
tươi tắn
sôi nổi
rực rỡ
đầy màu sắc
hào hứng
nồng nhiệt
thịnh soạn
đầy đủ
vững chắc
mạnh mẽ
sang trọng
quyến rũ